答应
dā*ying
-trả lờiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
答
Bộ: 竹 (tre)
12 nét
应
Bộ: 广 (rộng rãi)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '答' gồm bộ '竹' ở trên tượng trưng cho tre, thường liên quan đến các vật làm từ tre như ống sáo, và phần dưới '合' có nghĩa là hợp, kết hợp.
- Chữ '应' có bộ '广' bên trên, biểu thị sự rộng lớn, và phần dưới là '心', biểu thị tâm trí, cảm xúc.
→ Chữ '答' có nghĩa là trả lời, hồi đáp, còn '应' biểu thị sự đồng ý, đáp ứng.
Từ ghép thông dụng
答应
/dāying/ - đồng ý, chấp nhận
回答
/huídá/ - trả lời
应答
/yìngdá/ - ứng đáp, phản hồi