XieHanzi Logo

答复

dá*fù
-trả lời

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tre, trúc)

12 nét

Bộ: (đi theo sau)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '答' có bộ '⺮' biểu thị tre, trúc và phần còn lại là '合' chỉ âm đọc.
  • Chữ '复' có bộ '夂' nghĩa là đi theo sau, phần '复' còn lại hàm ý lặp lại hoặc trở về.

Kết hợp lại, '答复' nghĩa là trả lời hoặc đáp lại.

Từ ghép thông dụng

回答

/huídá/ - trả lời

应答

/yìngdá/ - phản hồi

答应

/dāying/ - đồng ý, chấp thuận