筋
jīn
-cơ bắpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
筋
Bộ: 竹 (tre)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '筋' gồm có bộ '竹' (tre) biểu thị ý nghĩa liên quan đến vật liệu hoặc cấu trúc, và phần bên phải là '月' (nguyệt) đại diện cho cơ thể hoặc thịt. Cấu trúc này gợi ý về các sợi hoặc dây cơ trong cơ thể.
→ Ý nghĩa tổng thể của chữ '筋' là liên quan đến gân, cơ.
Từ ghép thông dụng
筋肉
/jīnròu/ - cơ bắp
筋疲力尽
/jīnpílìjìn/ - mệt mỏi kiệt sức
筋道
/jīndào/ - logic, hợp lý