等待
děng*dài
-chờ đợiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
等
Bộ: 竹 (tre)
12 nét
待
Bộ: 彳 (bước chân trái)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 等: Bao gồm bộ '竹' (tre) và phần '寺' (chùa), gợi ý ý nghĩa về sự kiên nhẫn và chờ đợi.
- 待: Bao gồm bộ '彳' (bước chân trái) và phần '寺' (chùa), hàm ý hành động chờ đợi hay đối xử.
→ 组合 '等待' có nghĩa là chờ đợi, đặc trưng bởi sự kiên nhẫn và hành động.
Từ ghép thông dụng
等待
/děng dài/ - chờ đợi
等车
/děng chē/ - chờ xe
等待中
/děng dài zhōng/ - đang chờ đợi