XieHanzi Logo

等于

děng*yú
-bằng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây tre)

12 nét

Bộ: (số hai)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 等: Ký tự này có bộ '竹' biểu thị cây tre, thường liên quan đến các khái niệm nhấn mạnh sự đều đặn hoặc đẳng cấp.
  • 于: Ký tự này có bộ '二' biểu thị số hai, thường dùng để chỉ các mệnh đề thời gian hoặc vị trí.

等于: Kết hợp hai ký tự này có nghĩa là 'bằng nhau', nhấn mạnh sự cân bằng và đối xứng.

Từ ghép thông dụng

平等

/píngděng/ - bình đẳng

等级

/děngjí/ - cấp bậc

等候

/děnghòu/ - chờ đợi