第一线
dì*yī*xiàn
-tiền tuyếnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
第
Bộ: 竹 (tre)
11 nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
线
Bộ: 糸 (tơ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 第: Bao gồm bộ tre (竹) chỉ về thứ tự, vị trí.
- 一: Một nét ngang đơn giản, biểu thị cho số một.
- 线: Bao gồm bộ tơ (糸) biểu thị cho sợi chỉ, kết hợp với phần âm thanh để tạo nên ý nghĩa về đường dây, tuyến.
→ 第一线 có nghĩa là tuyến đầu, hàng đầu trong một tình huống hoặc lĩnh vực nào đó.
Từ ghép thông dụng
第一
/dì yī/ - thứ nhất, đầu tiên
一线
/yī xiàn/ - hàng đầu, tuyến đầu
线索
/xiàn suǒ/ - manh mối