第一手
dì*yī*shǒu
-trực tiếpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
第
Bộ: 竹 (tre)
11 nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
手
Bộ: 手 (tay)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 第 (đệ) thường được dùng để chỉ thứ tự, có bộ '竹' (tre) biểu thị âm thanh.
- 一 (nhất) là nét ngang đơn giản biểu thị con số một.
- 手 (thủ) nghĩa là tay, thể hiện hành động hoặc kỹ năng.
→ 第一手 (đệ nhất thủ) có nghĩa là thông tin hoặc trải nghiệm từ nguồn gốc hoặc trực tiếp.
Từ ghép thông dụng
第一
/dì yī/ - thứ nhất, đầu tiên
手术
/shǒu shù/ - phẫu thuật
亲手
/qīn shǒu/ - tự tay, bằng tay mình