笑脸
xiào*liǎn
-mặt cườiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
笑
Bộ: 竹 (tre)
10 nét
脸
Bộ: 月 (trăng)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 笑 có bộ '竹' (tre), gợi ý về âm thanh hoặc sự nhẹ nhàng, và phần '夭' (yêu), nghĩa là trẻ trung, nhẹ nhàng.
- Chữ 脸 có bộ '月' (trăng), thường chỉ bộ phận cơ thể, và phần '佥' (qiān), chỉ sự hợp nhất hoặc đầy đủ.
→ 笑脸 có thể hiểu là khuôn mặt tươi cười, biểu tượng cho niềm vui và sự hài hước.
Từ ghép thông dụng
笑容
/xiào róng/ - nụ cười
微笑
/wēi xiào/ - cười nhẹ
笑话
/xiào huà/ - truyện cười