笑容
xiào*róng
-nụ cườiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
笑
Bộ: 竹 (tre)
10 nét
容
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '笑' có bộ '竹' là tre, thường liên quan đến âm thanh hay sự vui vẻ như tiếng cười.
- Chữ '容' có bộ '宀', biểu thị sự bao bọc, chứa đựng, thường liên quan đến ý nghĩa dung nạp hay vẻ bề ngoài.
→ Kết hợp lại, '笑容' có nghĩa là nét mặt tươi cười.
Từ ghép thông dụng
笑话
/xiào huà/ - truyện cười
笑声
/xiào shēng/ - tiếng cười
笑脸
/xiào liǎn/ - mặt cười