XieHanzi Logo

笑声

xiào*shēng
-tiếng cười

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tre)

10 nét

Bộ: (học giả)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 笑 gồm bộ '竹' chỉ tre và phần còn lại là '夭' (yāo) ý chỉ sự trẻ trung, vui tươi. Liên quan đến tiếng cười, vì âm thanh phát ra từ miệng với sự vui vẻ, nhẹ nhàng như cây tre đung đưa.
  • Chữ 声 gồm bộ '士' chỉ học giả và phần '斤' (jīn) chỉ đơn vị đo lường, tạo ý nghĩa âm thanh có thể được đo lường, tức là tiếng, giọng nói.

笑声 có nghĩa là tiếng cười, âm thanh của sự vui vẻ.

Từ ghép thông dụng

笑话

/xiàohuà/ - truyện cười

笑容

/xiàoróng/ - nụ cười

笑脸

/xiàoliǎn/ - mặt cười