竣工
jùn*gōng
-hoàn thành dự ánThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
竣
Bộ: 立 (đứng)
14 nét
工
Bộ: 工 (công việc)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '竣' bao gồm bộ '立' có nghĩa là đứng, biểu thị sự hoàn thành, kết thúc một cách vững chắc.
- Chữ '工' là một bộ cơ bản có nghĩa là công việc, thể hiện quá trình lao động hoặc sản xuất.
→ Kết hợp lại, '竣工' có nghĩa là hoàn thành công việc, đặc biệt là trong xây dựng.
Từ ghép thông dụng
竣工
/jùn gōng/ - hoàn thành công trình
竣事
/jùn shì/ - hoàn thành công việc
竣业
/jùn yè/ - tốt nghiệp, hoàn thành khóa học