章程
zhāng*chéng
-quy chếThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
章
Bộ: 立 (đứng)
11 nét
程
Bộ: 禾 (lúa)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '章' có bộ '立' chỉ hành động hoặc trạng thái đứng, kết hợp với các nét khác tạo ra ý nghĩa của một phần hoặc một chương trong văn bản.
- '程' với bộ '禾' biểu thị liên quan đến lúa, kết hợp với các nét khác tạo thành ý chỉ quá trình hay tiến trình.
→ Từ '章程' có nghĩa là quy định hoặc điều lệ, thể hiện các quy tắc hoặc kế hoạch được thiết lập.
Từ ghép thông dụng
章鱼
/zhāngyú/ - bạch tuộc
章节
/zhāngjié/ - chương mục
课程
/kèchéng/ - khóa học