XieHanzi Logo

竟敢

jìng*gǎn
-dám

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đứng)

11 nét

Bộ: (đánh khẽ)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '竟' gồm bộ '立' (đứng) và các thành phần khác, thể hiện ý nghĩa hoàn thành, kết thúc.
  • Chữ '敢' gồm bộ '攵' (đánh khẽ) và các thành phần khác, thể hiện ý nghĩa dám, có can đảm.

Cụm từ '竟敢' có nghĩa là 'dám làm điều gì đó một cách bất ngờ'.

Từ ghép thông dụng

竟然

/jìngrán/ - bất ngờ, không ngờ

敢于

/gǎnyú/ - dám, có can đảm

不敢

/bù gǎn/ - không dám