XieHanzi Logo

竞相

jìng*xiāng
-cạnh tranh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đứng)

10 nét

Bộ: (cây)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '竞' bao gồm bộ '立' (đứng) và phần còn lại gợi ý về hành động đứng lên tranh đấu hoặc cạnh tranh.
  • Chữ '相' kết hợp bộ '木' (cây) và phần trên điều chỉnh để tạo thành ý nghĩa về sự quan hệ hoặc tương tác giữa các đối tượng, như các nhánh cây liên kết với nhau.

Cụm từ '竞相' có nghĩa là sự cạnh tranh lẫn nhau hoặc thi đua.

Từ ghép thông dụng

竞争

/jìngzhēng/ - cạnh tranh

竞赛

/jìngsài/ - cuộc thi

相互

/xiānghù/ - lẫn nhau