竞争
jìng*zhēng
-cạnh tranhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
竞
Bộ: 立 (đứng)
10 nét
争
Bộ: 刀 (dao)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '竞' có bộ '立' nghĩa là đứng, kết hợp với phần còn lại thể hiện sự cạnh tranh, thi đua.
- Chữ '争' có bộ '刀' nghĩa là dao, chỉ sự tranh giành, đấu tranh.
→ Cả hai chữ kết hợp lại mang ý nghĩa của sự cạnh tranh, ganh đua.
Từ ghép thông dụng
竞争
/jìngzhēng/ - cạnh tranh
竞赛
/jìngsài/ - cuộc thi
竞选
/jìngxuǎn/ - tranh cử