XieHanzi Logo

shù
-nét dọc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đứng, lập)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '竖' bao gồm bộ '立' có nghĩa là đứng, lập và phần bên phải là '𠂉' (một phần của chữ '耳' - tai).
  • Sự kết hợp này tạo ra ý nghĩa của việc giữ cho một vật thể đứng lên, hay dựng đứng.

Chữ '竖' có nghĩa là dựng đứng, thẳng đứng.

Từ ghép thông dụng

竖立

/shù lì/ - dựng đứng, đứng thẳng

竖线

/shù xiàn/ - đường thẳng đứng

竖起

/shù qǐ/ - dựng đứng lên