XieHanzi Logo

立方

lì*fāng
-lập phương

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đứng)

5 nét

Bộ: (phương hướng)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 立: Hình ảnh một người đang đứng thẳng, biểu thị cho sự đứng vững.
  • 方: Hình ảnh một hình vuông hoặc phương hướng, biểu thị cho sự định hướng hoặc phương pháp.

立方 có nghĩa là hình khối lập phương hoặc thể tích (toán học) trong tiếng Việt.

Từ ghép thông dụng

立方体

/lìfāngtǐ/ - khối lập phương

立方米

/lìfāngmǐ/ - mét khối

立方根

/lìfānggēn/ - căn bậc ba