立功
lì*gōng
-lập côngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
立
Bộ: 立 (đứng)
5 nét
功
Bộ: 力 (sức mạnh)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 立: Hình ảnh một người đứng thẳng, biểu thị trạng thái đứng vững, ổn định.
- 功: Kết hợp giữa '力' (sức mạnh) và '工' (công việc), nghĩa là sức mạnh được áp dụng vào công việc để tạo ra kết quả.
→ 立功: Dùng để chỉ việc đạt được thành tựu hay công trạng nào đó thông qua nỗ lực.
Từ ghép thông dụng
立功
/lì gōng/ - lập công
功劳
/gōng láo/ - công lao
功夫
/gōng fu/ - công phu