立刻
lì*kè
-ngay lập tứcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
立
Bộ: 立 (đứng)
5 nét
刻
Bộ: 刂 (dao)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 立: mô tả hình ảnh của một người đứng thẳng.
- 刻: bao gồm bộ '刂' chỉ ý nghĩa về cắt, khắc và phần còn lại để biểu thị ý nghĩa về thời gian, chi tiết.
→ 立刻 có nghĩa là ngay lập tức, thể hiện hành động đứng lên và thực hiện ngay mà không chậm trễ.
Từ ghép thông dụng
立即
/lì jí/ - ngay lập tức
立马
/lì mǎ/ - ngay tức thì
刻苦
/kè kǔ/ - chăm chỉ, cần cù