窝
wō
-tổThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
窝
Bộ: 穴 (hang)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '窝' bao gồm bộ '穴', có nghĩa là 'hang', đại diện cho nơi chốn hoặc không gian.
- Phần còn lại của chữ '窝' là '呙', có âm và ý gần giống 'ốp', tạo nên nghĩa tổng thể là nơi trú ẩn hay tổ.
→ Chữ '窝' có nghĩa là tổ, ổ, nơi trú ẩn.
Từ ghép thông dụng
窝里
/wō lǐ/ - trong ổ, trong tổ
狗窝
/gǒu wō/ - ổ chó
小窝
/xiǎo wō/ - tổ nhỏ, ổ nhỏ