XieHanzi Logo

窗口

chuāng*kǒu
-cửa sổ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (hang động, lỗ)

11 nét

Bộ: (miệng)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 窗: Chữ này có bộ 穴 (hang động, lỗ) kết hợp với phần trên là 爿 (bàn tay hoặc đồ vật) và phần dưới là một nét phẩy, tạo thành ý nghĩa của một nơi để nhìn ra ngoài.
  • 口: Chữ này đơn giản chỉ là một hình vuông tượng trưng cho miệng, hoặc một cửa sổ nhỏ.

窗口: Từ này kết hợp ý nghĩa của cả hai chữ, tạo thành 'cửa sổ', là nơi để nhìn ra ngoài từ một căn phòng.

Từ ghép thông dụng

窗口

/chuāngkǒu/ - cửa sổ

窗户

/chuānghù/ - cửa sổ

窗帘

/chuānglián/ - rèm cửa sổ