XieHanzi Logo

窃取

qiè*qǔ
-chiếm đoạt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (hang, động)

9 nét

Bộ: (lại nữa, lại thêm)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 窃 có bộ 穴 (hang, động) kết hợp với các nét khác tạo thành ý nghĩa hành động bí mật, ẩn nấp.
  • Chữ 取 có bộ 又 (lại nữa) và các nét khác, thể hiện việc lấy, đoạt lấy.

窃取 có nghĩa là hành động lấy trộm, lấy cắp một cách bí mật.

Từ ghép thông dụng

偷窃

/tōuqiè/ - trộm cắp

窃听

/qiètīng/ - nghe lén

窃贼

/qièzéi/ - kẻ trộm