突破口
tū*pò*kǒu
-lỗ thủngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
突
Bộ: 穴 (hang, hố)
8 nét
破
Bộ: 石 (đá)
10 nét
口
Bộ: 口 (miệng)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 突: kết hợp của '穴' (hang, hố) và '犬' (chó), gợi nhớ đến hành động đột ngột xuất hiện từ hang.
- 破: kết hợp của '石' (đá) và '皮' (da), gợi nhớ đến hành động phá vỡ hoặc làm vỡ vật gì đó cứng như đá.
- 口: hình ảnh của một cái miệng mở.
→ 突破口: một điểm hoặc phương pháp để đột phá hoặc giải quyết vấn đề.
Từ ghép thông dụng
突破
/tūpò/ - đột phá
出口
/chūkǒu/ - cửa ra
进口
/jìnkǒu/ - cửa vào