突发
tū*fā
-bất ngờ xuất hiệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
突
Bộ: 穴 (hang, lỗ)
8 nét
发
Bộ: 又 (lại nữa)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '突' bao gồm bộ '穴' (hang, lỗ) và phần bên phải biểu thị sự đột ngột, bất ngờ.
- Chữ '发' có bộ '又' mang ý nghĩa sự lặp lại, và phần trên là sự phát triển, xuất hiện.
→ Kết hợp lại, '突发' có nghĩa là một sự việc xảy ra bất ngờ, đột ngột.
Từ ghép thông dụng
突发事件
/tū fā shì jiàn/ - sự kiện bất ngờ
突发新闻
/tū fā xīn wén/ - tin tức đột ngột
突发状况
/tū fā zhuàng kuàng/ - tình huống bất ngờ