空难
kōng*nàn
-tai nạn hàng khôngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
空
Bộ: 穴 (hang động)
8 nét
难
Bộ: 隹 (chim ngắn đuôi)
16 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 空: Kết hợp giữa bộ '穴' chỉ hang động và phần bên chỉ âm '工' (công việc) tạo ra ý nghĩa bầu trời trống rỗng hoặc không gian.
- 难: Chứa bộ '隹' (chim ngắn đuôi) kết hợp với phần âm '又' (lại) để chỉ sự khó khăn, trở ngại hoặc thảm họa.
→ 空难 nghĩa là tai nạn hàng không, khi một máy bay gặp sự cố nghiêm trọng trên không.
Từ ghép thông dụng
空中
/kōng zhōng/ - trên không
空调
/kōng tiáo/ - điều hòa không khí
困难
/kùn nán/ - khó khăn