XieHanzi Logo

空隙

kòng*xì
-khoảng trống

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (hang, hốc)

8 nét

Bộ: (đồi, gò đất)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 空: Ký tự này bao gồm bộ '穴' (hang, hốc) và phần còn lại có nghĩa là 'trống rỗng'. Điều này liên quan đến khái niệm không gian trống hoặc khoảng trống.
  • 隙: Bao gồm bộ '阜' (đồi, gò đất) và phần còn lại mang ý nghĩa rạn nứt hoặc khe hở. Điều này gợi ý đến sự tách biệt hoặc khoảng cách.

空隙: Tổng hợp lại, '空隙' mang ý nghĩa là khoảng trống hoặc khe hở.

Từ ghép thông dụng

空間

/kōngjiān/ - không gian

空氣

/kōngqì/ - không khí

隙間

/xìjiān/ - khe hở, khoảng trống