XieHanzi Logo

空间

kōng*jiān
-không gian

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (hang, hốc)

8 nét

Bộ: (cửa)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 空: Bao gồm bộ '穴' (hang) và phần '工' (công việc). Liên quan đến không gian trống rỗng, không có vật cản.
  • 间: Bao gồm bộ '门' (cửa) và phần '日' (mặt trời), thể hiện một khoảng trống giữa hai cánh cửa hoặc giữa các vật thể.

Không gian, khoảng trống giữa các vật thể hoặc các điểm.

Từ ghép thông dụng

空间

/kōngjiān/ - không gian

空中

/kōngzhōng/ - trên không, không trung

空虚

/kōngxū/ - trống rỗng, hư không