空闲
kòng*xián
-thời gian rảnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
空
Bộ: 穴 (hang, động)
8 nét
闲
Bộ: 门 (cửa)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 空: Kết hợp giữa '穴' (hang, động) và '工' (công việc), biểu thị một không gian trống hoặc không có gì.
- 闲: Kết hợp giữa '门' (cửa) và '月' (trăng), biểu thị một không gian bên trong nhà, nơi không có nhiều hoạt động, tức là rảnh rỗi.
→ 空闲: Nói về trạng thái không bị bận rộn, có nhiều thời gian rảnh rỗi.
Từ ghép thông dụng
空闲时间
/kōngxián shíjiān/ - thời gian rảnh rỗi
空闲活动
/kōngxián huódòng/ - hoạt động lúc rảnh rỗi
保持空闲
/bǎochí kōngxián/ - giữ cho rảnh rỗi