空荡荡
kōng*dàng*dàng
-trống rỗngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
空
Bộ: 穴 (hang động, lỗ)
8 nét
荡
Bộ: 艹 (cỏ)
10 nét
荡
Bộ: 艹 (cỏ)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 空 (không): Kết cấu bao gồm bộ '穴' liên quan đến hang động hoặc không gian trống, và phần còn lại liên quan đến âm thanh hoặc ý tưởng của sự trống trải.
- 荡 (đãng): Kết hợp bộ '艹' chỉ về cỏ, tạo cảm giác của sự lay động hoặc xóa sạch, kết hợp với phần còn lại gợi lên hình ảnh của sự bay bổng hoặc trống không.
→ 空荡荡: Hình ảnh của một không gian trống rỗng, không có gì bên trong.
Từ ghép thông dụng
空白
/kōngbái/ - trống trơn
空调
/kōngtiáo/ - điều hòa không khí
荡漾
/dàngyàng/ - gợn sóng, lăn tăn