XieHanzi Logo

空洞

kōng*dòng
-trống rỗng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (hang, lỗ)

8 nét

Bộ: (nước)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 空: Bao gồm bộ '穴' nghĩa là hang hoặc lỗ, kết hợp với phần phía dưới thường chỉ sự trống rỗng.
  • 洞: Bao gồm bộ '氵' nghĩa là nước, kết hợp với phần '同' chỉ sự giống nhau hoặc cùng nhau, gợi ý đến một cái hang hoặc động có nước chảy qua.

Cả hai từ đều liên quan đến sự trống rỗng hoặc không gian rỗng, thường chỉ những nơi trống trải hoặc lỗ hổng.

Từ ghép thông dụng

空虚

/kōng xū/ - trống rỗng, vô nghĩa

天空

/tiān kōng/ - bầu trời

洞穴

/dòng xué/ - hang động