XieHanzi Logo

空气

kōng*qì
-không khí

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (hang động)

8 nét

Bộ: (hơi thở)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 空: Gồm bộ '穴' (hang động) và phần dưới là bộ '工' (công việc), liên tưởng đến một không gian trống rỗng làm việc.
  • 气: Gồm chỉ một bộ '气', hình ảnh của hơi thở hoặc khí trời.

空气: Không khí, ám chỉ không gian trống rỗng đầy hơi thở tự nhiên.

Từ ghép thông dụng

空气污染

/kōngqì wūrǎn/ - ô nhiễm không khí

空气清新

/kōngqì qīngxīn/ - không khí trong lành

空气流通

/kōngqì liútōng/ - lưu thông không khí