空地
kòng*dì
-không gian mởThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
空
Bộ: 穴 (hang)
8 nét
地
Bộ: 土 (đất)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 空: gồm radical '穴' (hang) và phần bên dưới '工' (công việc), gợi ý không gian trống rỗng như một cái hang.
- 地: gồm radical '土' (đất) chỉ ý nghĩa liên quan đến mặt đất, và phần bên phải '也' không có ý nghĩa cụ thể trong từ này.
→ 空地: không gian trống trên mặt đất.
Từ ghép thông dụng
空气
/kōngqì/ - không khí
空中
/kōngzhōng/ - trên không
地面
/dìmiàn/ - mặt đất