XieHanzi Logo

空前绝后

kōng*qián jué*hòu
-vô tiền khoáng hậu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (hang, lỗ)

8 nét

Bộ: (dao)

9 nét

Bộ: (sợi tơ)

12 nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 空: Kết hợp giữa '穴' (hang) và các nét khác, biểu thị ý nghĩa về khoảng không, trống trải.
  • 前: Gồm '刂' (dao) và các nét khác, ý chỉ phía trước, trước mặt.
  • 绝: Sự kết hợp của '糸' (sợi tơ) với các nét khác, mang ý nghĩa tuyệt đối, hoàn toàn.
  • 后: Dựa trên '口' (miệng) và các nét khác, biểu thị phía sau, hậu duệ.

Cụm từ '空前绝后' mang ý nghĩa về một điều gì đó không có tiền lệ trước đây và không thể lặp lại trong tương lai.

Từ ghép thông dụng

空地

/kōngdì/ - khoảng đất trống

前进

/qiánjìn/ - tiến lên phía trước

绝对

/juéduì/ - tuyệt đối

后面

/hòumiàn/ - phía sau