XieHanzi Logo

穷人

qióng*rén
-Người nghèo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (hang)

7 nét

Bộ: (người)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '穷' bao gồm bộ '穴' có nghĩa là 'hang', kết hợp với chữ '力' có nghĩa là 'sức mạnh'. Điều này có thể gợi ý rằng khi người ta thiếu nguồn lực, họ như sống trong một cái hang chật chội.
  • Chữ '人' đơn giản là biểu tượng của con người.

'穷人' có nghĩa là người nghèo, chỉ những người thiếu thốn về của cải hoặc tài nguyên.

Từ ghép thông dụng

穷困

/qióngkùn/ - nghèo khổ

贫穷

/pínqióng/ - nghèo

穷苦

/qióngkǔ/ - nghèo khó