XieHanzi Logo

穴位

xué*wèi
-huyệt đạo

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (hang)

5 nét

Bộ: (người)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 穴: Ký tự này có nghĩa là 'hang', biểu thị một không gian trống hoặc lỗ.
  • 位: Bao gồm bộ '亻' biểu thị người và chữ '立' biểu thị đứng, nghĩa là vị trí hoặc chỗ đứng của một người.

穴位: Có nghĩa là 'huyệt vị', chỉ các điểm cụ thể trên cơ thể được dùng trong y học cổ truyền.

Từ ghép thông dụng

穴位

/xuéwèi/ - huyệt vị

穴道

/xuédào/ - đường kinh huyệt

鼻孔

/bíkǒng/ - lỗ mũi