XieHanzi Logo

稳重

wěn*zhòng
-điềm tĩnh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lúa)

14 nét

Bộ: (dặm)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '稳' được tạo thành từ bộ '禾' (lúa) kết hợp với '急' (khẩn cấp), tạo ý nghĩa sự ổn định, bình an như hạt lúa chín.
  • Chữ '重' có bộ '里' (dặm) và bộ '千' (nghìn), thể hiện ý nghĩa nặng nề, quan trọng.

Ổn định và quan trọng

Từ ghép thông dụng

稳重

/wěnzhòng/ - điềm đạm, chín chắn

稳定

/wěndìng/ - ổn định

重量

/zhòngliàng/ - trọng lượng