稳妥
wěn*tuǒ
-an toàn, đáng tin cậyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
稳
Bộ: 禾 (lúa)
12 nét
妥
Bộ: 女 (nữ)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '稳' bao gồm bộ '禾' (lúa) kết hợp với chữ '急' (vội vàng) không hoàn chỉnh. Điều này thể hiện ý nghĩa ổn định, không vội vàng.
- Chữ '妥' gồm bộ '女' (nữ) kết hợp với '爫' và '丿'. Điều này thể hiện sự cẩn thận và đúng đắn, thường gắn liền với sự chăm sóc của người phụ nữ.
→ Hai chữ kết hợp lại thể hiện ý nghĩa ổn thỏa, ổn định và an toàn.
Từ ghép thông dụng
稳重
/wěnzhòng/ - điềm đạm, chín chắn
稳固
/wěngù/ - vững chắc
妥当
/tuǒdàng/ - thích hợp, ổn thỏa