稳固
wěn*gù
-ổn địnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
稳
Bộ: 禾 (lúa)
14 nét
固
Bộ: 囗 (bao quanh)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '稳' bao gồm bộ '禾' chỉ lúa và bộ '急' nghĩa là nhanh, gấp. Sự ổn định cần sự cân bằng, không vội vàng, như lúa cần thời gian để phát triển.
- Chữ '固' bao gồm bộ '囗' như cái vòng bao quanh và bộ '古' nghĩa là cũ, chỉ sự vững vàng, lâu dài.
→ Ổn định và bền vững như việc xây dựng nền móng vững chắc.
Từ ghép thông dụng
稳定
/wěn dìng/ - ổn định
固体
/gù tǐ/ - thể rắn
坚固
/jiān gù/ - kiên cố