XieHanzi Logo

稳健

wěn*jiàn
-vững chắc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lúa)

14 nét

Bộ: (người)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '稳' gồm bộ '禾' (lúa) và phần '急' (vội vàng), biểu thị sự ổn định như cây lúa không bị lay động bởi gió.
  • Chữ '健' gồm bộ '亻' (người) và phần '建' (xây dựng), biểu thị một người có sức khỏe tốt, vững vàng như công trình xây dựng.

'稳健' mang ý nghĩa ổn định và vững chắc.

Từ ghép thông dụng

稳定

/wěndìng/ - ổn định

健康

/jiànkāng/ - sức khỏe

稳固

/wěngù/ - vững chắc