稳
wěn
-ổn địnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
稳
Bộ: 禾 (cây lúa)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '稳' gồm có bộ '禾' biểu thị cho sự ổn định, như cây lúa mọc đều.
- Phần bên phải là '急' (không hoàn chỉnh) biểu thị cho tốc độ và sự kiên định.
→ Ổn định, vững vàng
Từ ghép thông dụng
稳定
/wěndìng/ - ổn định
稳妥
/wěntuǒ/ - an toàn, chắc chắn
稳重
/wěnzhòng/ - điềm tĩnh, chín chắn