XieHanzi Logo

chóu
-dày đặc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lúa)

16 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '禾' có nghĩa là 'lúa', liên quan đến nông nghiệp hoặc thực vật.
  • Phần còn lại của chữ '稠' là '周', có nghĩa là 'quanh', 'bao quanh'.
  • Kết hợp lại, chữ '稠' có thể gợi nhớ đến sự dày đặc, tập trung như lúa mọc dày.

Ý nghĩa của chữ '稠' là 'dày', 'dày đặc'.

Từ ghép thông dụng

稠密

/chóumì/ - dày đặc

稠人广众

/chóurén guǎngzhòng/ - nơi đông người

稠液

/chóuyè/ - chất lỏng đặc