XieHanzi Logo

税务

shuì*wù
-dịch vụ thuế

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lúa)

12 nét

Bộ: (đánh khẽ)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 税: Kết hợp của bộ '禾' (lúa) và chữ '兑' (đổi), biểu thị việc đóng góp từ lúa gạo hoặc sản phẩm nông nghiệp.
  • 务: Kết hợp của bộ '攵' (đánh khẽ) và chữ '夂' (đi chậm), biểu thị nhiệm vụ cần thực hiện.

税务: Liên quan đến nhiệm vụ đóng thuế, công việc về thuế.

Từ ghép thông dụng

税务局

/shuìwùjú/ - cục thuế

税务师

/shuìwùshī/ - chuyên gia thuế

税务员

/shuìwùyuán/ - nhân viên thuế