稍候
shāo*hòu
-chờ một lúcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
稍
Bộ: 禾 (lúa)
12 nét
候
Bộ: 人 (người)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '稍' có bộ '禾' (lúa) và phần bên phải là '肖', gợi ý một sự liên quan đến nông nghiệp hoặc sự tăng trưởng.
- Chữ '候' gồm bộ '亻' (biến thể của 人, nghĩa là người) và phần bên phải là '矦', thường chỉ các hành động hoặc trạng thái của con người.
→ Chữ '稍候' có nghĩa là chờ đợi trong giây lát, thể hiện hành động của con người trong một khung thời gian ngắn.
Từ ghép thông dụng
稍微
/shāowēi/ - một chút, hơi
稍后
/shāohòu/ - sau một lát
等候
/děnghòu/ - chờ đợi