稍
shāo
-một chútThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
稍
Bộ: 禾 (cây lúa)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '稍' có bộ '禾' (cây lúa) biểu thị sự liên quan đến thực vật hoặc nông nghiệp.
- Phần còn lại '肖' có ý nghĩa là 'nhỏ' hoặc 'tạm thời'.
→ Chữ '稍' mang ý nghĩa là 'một chút' hoặc 'tạm thời', thể hiện sự nhỏ bé hoặc không đáng kể, thường liên quan đến thời gian hoặc mức độ.
Từ ghép thông dụng
稍微
/shāo wēi/ - hơi, một chút
稍等
/shāo děng/ - vui lòng đợi một chút
稍后
/shāo hòu/ - lát sau, chút nữa