移民
yí*mín
-di cư; dân di cưThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
移
Bộ: 禾 (lúa)
11 nét
民
Bộ: 氏 (họ)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 移 có bộ lúa 禾 đại diện cho sự di chuyển của nông sản, liên kết với ý nghĩa di chuyển.
- Chữ 民 có bộ họ 氏, gợi ý về một nhóm người hay dân tộc.
→ 移民 có nghĩa là di dân hoặc di cư.
Từ ghép thông dụng
移民
/yímín/ - di dân
移動
/yídòng/ - di động
移交
/yíjiāo/ - chuyển giao