移植
yí*zhí
-cấy ghépThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
移
Bộ: 禾 (lúa)
11 nét
植
Bộ: 木 (cây)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 移: Kết hợp của bộ '禾' thể hiện liên quan đến cây trồng và phần còn lại chỉ ý nghĩa di chuyển, chuyển động.
- 植: Kết hợp của bộ '木' thể hiện liên quan đến cây cối và phần còn lại chỉ ý nghĩa trồng, cấy.
→ 移植: Ý nghĩa tổng thể là di chuyển và trồng lại, thường dùng trong ngữ cảnh cấy ghép.
Từ ghép thông dụng
移植
/yízhí/ - cấy ghép
移民
/yímín/ - di dân
移動
/yídòng/ - di chuyển