称心如意
chèn*xīn rú*yì
-hài lòngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
称
Bộ: 禾 (lúa)
10 nét
心
Bộ: 心 (tim)
4 nét
如
Bộ: 女 (nữ)
6 nét
意
Bộ: 心 (tim)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 称: Được tạo thành từ bộ '禾' (lúa) và bộ '斤' (cân), chỉ việc cân đo, tính toán.
- 心: Hình ảnh trái tim, biểu thị cảm xúc và tình cảm.
- 如: Kết hợp giữa '女' (nữ) và '口' (miệng), biểu thị sự giống như, đi cùng.
- 意: Gồm bộ '音' (âm thanh) và '心' (tim), chỉ ý tưởng, suy nghĩ.
→ 称心如意: Biểu thị sự thỏa mãn, hài lòng và mọi việc diễn ra theo ý muốn.
Từ ghép thông dụng
称呼
/chēnghu/ - cách gọi, xưng hô
心情
/xīnqíng/ - tâm trạng
如愿
/rúyuàn/ - như ý nguyện
意思
/yìsi/ - ý nghĩa