称号
chēng*hào
-tiêu đề, tênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
称
Bộ: 禾 (lúa)
10 nét
号
Bộ: 口 (miệng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '称' bao gồm bộ '禾' (lúa) và chữ '尔'. '禾' đại diện cho nông nghiệp và thực phẩm, trong khi '尔' có thể liên quan đến việc đo lường hoặc sự cân đối.
- Chữ '号' bao gồm bộ '口' (miệng) và chữ '丂'. '口' thể hiện âm thanh hoặc lời nói, trong khi '丂' có thể liên quan đến sự thở hoặc phát ra âm thanh.
→ Tổng thể, '称号' có nghĩa là danh hiệu hoặc tên gọi, biểu thị sự công nhận thông qua lời nói hoặc danh nghĩa.
Từ ghép thông dụng
称呼
/chēnghū/ - xưng hô
名称
/míngchēng/ - tên gọi
号召
/hàozhào/ - hiệu triệu