XieHanzi Logo

积蓄

jī*xù
-tiết kiệm; tiền tiết kiệm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lúa)

10 nét

Bộ: (cỏ)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 积: Kết hợp giữa bộ '禾' (lúa) và bộ '只'. Điều này gợi ý đến việc lấy một điều gì đó từ nông nghiệp và tích trữ.
  • 蓄: Kết hợp giữa bộ '艹' (cỏ) và phần '畜' (tích trữ). Điều này gợi ý việc tích trữ cỏ hoặc những tài nguyên từ thiên nhiên.

积蓄 có nghĩa là tích lũy, lưu trữ lại một thứ gì đó, thường là tiền bạc hoặc tài nguyên.

Từ ghép thông dụng

积累

/jīlěi/ - tích lũy

存蓄

/cúnxù/ - lưu trữ

储蓄

/chǔxù/ - tiết kiệm