积累
jī*lěi
-tích lũyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
积
Bộ: 禾 (lúa)
10 nét
累
Bộ: 糸 (sợi)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 积: Chữ này có bộ '禾' chỉ ý nghĩa liên quan đến nông nghiệp hoặc sự tích lũy, và phần '责' chỉ âm đọc.
- 累: Chữ này có bộ '糸' chỉ ý nghĩa liên quan đến dây hoặc sự liên kết, và phần '田' và '土' chỉ âm đọc.
→ 积累 mang ý nghĩa tích lũy hoặc thu gom dần dần.
Từ ghép thông dụng
积累
/jīlěi/ - tích lũy
积木
/jīmù/ - đồ chơi xếp hình
累积
/lěijī/ - tích lũy, gom góp